Descripción
Trong tiếng Anh, cấu trúc "neither... nor" là một phần quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong cả văn viết và văn nói. Cấu trúc này giúp chúng ta thể hiện sự phủ định đối với hai sự vật hoặc sự việc nào đó, đồng thời chỉ ra rằng không có cái nào trong hai là đúng hoặc xảy ra. Hiểu rõ về cách sử dụng "neither... nor" sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn trong tiếng Anh.
Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về cấu trúc "neither... nor", cách sử dụng của nó, và các ví dụ ứng dụng trong đời sống, đặc biệt là trong môi trường học tập tại Đại học Vin University.
1. Cấu Trúc "Neither... nor" Là Gì?
▶️▶️▶️ Tham khảo thêm tại bài viết: https://vinuni.edu.vn/vi/
Cấu trúc "neither... nor" là một cách để diễn đạt sự phủ định đối với hai sự vật hoặc sự việc. Khi sử dụng "neither" và "nor", chúng ta đang nói rằng không có cái nào trong hai cái là đúng, hoặc không có sự lựa chọn nào giữa chúng.
Cấu trúc cơ bản:
- Neither + danh từ + nor + danh từ
- Neither + trợ động từ + chủ ngữ + nor + động từ
Ví dụ:
- Neither the students nor the professors attended the meeting.
(Không sinh viên cũng như không giảng viên nào tham gia cuộc họp.) - Neither the book nor the pen is on the table.
(Cả cuốn sách lẫn cây bút đều không có trên bàn.)
2. Cách Sử Dụng "Neither... nor"Sử dụng "neither... nor" trong câu phủ định:
"Neither" dùng để phủ định cả hai đối tượng được nhắc đến trong câu, và "nor" kết hợp với "neither" để nối các phần trong câu. Điều này giúp nhấn mạnh rằng không có sự vật nào trong hai sự vật là đúng hoặc có thể xảy ra.
- Ví dụ 1:
Neither my friends nor I have been to that restaurant.
(Không tôi cũng như không bạn bè tôi đã từng đến nhà hàng đó.)
Trong câu này, "neither" phủ định rằng không có ai trong số những người được nhắc đến đã từng đến nhà hàng. - Ví dụ 2:
Neither the teacher nor the students were ready for the exam.
(Không giảng viên cũng như không sinh viên nào chuẩn bị sẵn sàng cho kỳ thi.)
Câu này thể hiện sự phủ định rằng không ai trong số những người tham gia kỳ thi là đã chuẩn bị sẵn sàng.
Sử dụng "neither" trong câu khẳng định:
Mặc dù cấu trúc "neither... nor" thường dùng trong câu phủ định, đôi khi người ta cũng có thể sử dụng "neither" một cách độc lập trong câu khẳng định, đặc biệt khi muốn nhấn mạnh sự phủ định về hai sự vật.
- Ví dụ 3:
Neither John nor Mary came to the party last night.
(Cả John lẫn Mary đều không đến bữa tiệc tối qua.)
Ở đây, "neither" làm nhiệm vụ phủ định cả hai đối tượng.
Lưu ý về sự hòa hợp chủ ngữ – động từ:
▶️▶️▶️ Tìm hiểu thêm thông tin chi tiết tại: VinUniversity tổ chức Cuộc thi VGCC dành cho sinh viên đại học và sau đại học trên toàn thế giới
Khi sử dụng "neither... nor" trong câu, sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ sẽ phụ thuộc vào chủ ngữ gần động từ nhất. Nếu chủ ngữ phía sau "nor" là danh từ số ít, động từ cũng sẽ đi với dạng số ít.
- Ví dụ 4:
Neither the teacher nor the students were at the meeting.
(Không giảng viên cũng như không sinh viên nào có mặt tại cuộc họp.)
Trong câu này, vì "students" là danh từ số nhiều, nên động từ "were" (số nhiều) được dùng. - Ví dụ 5:
Neither the students nor the teacher was present.
(Không sinh viên cũng như không giảng viên nào có mặt.)
Ở đây, "teacher" là danh từ số ít, do đó động từ "was" (số ít) được sử dụng.
3. Ứng Dụng Của "Neither... nor" Tại Đại Học Vin University
Tại Đại học Vin University, nơi có một môi trường học thuật đa dạng và hiện đại, cấu trúc "neither... nor" được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, cũng như trong các buổi giảng dạy. Trong các tình huống học thuật, việc sử dụng cấu trúc này giúp tạo ra những câu văn chính xác và dễ hiểu, đồng thời cũng thể hiện sự tinh tế trong việc trình bày thông tin.
Ví dụ trong môi trường học tập:
- Neither the professors nor the students were aware of the sudden schedule change.
(Không giảng viên cũng như không sinh viên nào biết về sự thay đổi lịch học đột ngột.)
Đây là một câu có thể được sử dụng trong trường hợp khi một sự thay đổi lịch học xảy ra và không ai trong số những người tham gia lớp học nhận được thông báo kịp thời. - Neither the assignment nor the exam is easy for the students.
(Không bài tập cũng như không kỳ thi nào dễ dàng đối với sinh viên.)
Câu này có thể được sử dụng trong một buổi học tại Vin University, để chỉ rằng cả bài tập và kỳ thi đều khó khăn đối với sinh viên. - Neither the students nor the faculty members were available for the meeting yesterday.
(Cả sinh viên lẫn giảng viên đều không có mặt trong cuộc họp hôm qua.)
Cấu trúc này rất hữu ích khi giảng viên hoặc sinh viên muốn nhấn mạnh rằng không ai có mặt tại một sự kiện hoặc cuộc họp quan trọng.
Cải thiện kỹ năng giao tiếp trong môi trường học thuật:
Việc sử dụng đúng cấu trúc "neither... nor" giúp sinh viên tại Vin University có thể diễn đạt quan điểm một cách rõ ràng, đặc biệt khi muốn thể hiện sự phủ định đối với hai sự vật, sự việc. Cấu trúc này không chỉ giúp sinh viên giao tiếp hiệu quả trong các cuộc thảo luận nhóm mà còn nâng cao kỹ năng viết luận và báo cáo học thuật.
4. Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng "Neither... nor"
- Không nhầm lẫn với "either... or": "Either... or" được sử dụng khi bạn muốn thể hiện sự lựa chọn giữa hai sự vật, trong khi "neither... nor" lại thể hiện sự phủ định của cả hai.
Ví dụ:- Either John or Mary will attend the meeting. (Hoặc John hoặc Mary sẽ tham gia cuộc họp.)
- Neither John nor Mary attended the meeting. (Cả John lẫn Mary đều không tham gia cuộc họp.)
- Sự hòa hợp động từ: Như đã đề cập, khi sử dụng "neither... nor", sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ phải dựa vào chủ ngữ gần động từ nhất.
5. Kết Luận
▶️▶️▶️ Tham khảo thêm tại bài viết: VinUni cấp học bổng toàn phần đào tạo tiến sĩ khoa học máy tính khoá I
Cấu trúc "neither... nor" là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp diễn đạt sự phủ định đối với hai đối tượng, sự việc, hoặc sự lựa chọn. Việc sử dụng cấu trúc này không chỉ giúp bạn tạo ra những câu văn mạch lạc, rõ ràng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong nhiều tình huống, đặc biệt là trong môi trường học tập tại Đại học Vin University. Hiểu rõ và áp dụng đúng "neither... nor" sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn, cũng như thể hiện sự chính xác trong việc trình bày thông tin.